BẢNG BÁO GIÁ THIẾT KẾ
1.Chi phí thiết kế
Gói thiết kế |
Hạng mục hồ sơ |
Phí thiết kế |
|
Gói cơ bản (thiết kế 12 ngày)
|
Bản vẽ sơ phác nội thất, đáp ứng nhu cầu hình dung sơ khới không gian nội thất.
|
Cafe, shop, Spa,nhà hàng |
|
<100 m2 |
16.000.000 đ/hs |
||
>100m2 |
160.000 đ/m2 |
||
Văn phòng |
|||
<100m2 |
15.000.000 đ/hs |
||
>100m2 |
140.000 đ/m2 |
||
Gói phổ thông ( thiết kế 30 ngày) |
Bộ hồ sơ kiến trúc hoàn chỉnh đáp ứng được kỹ thuật và thẩm mỹ, phục vụ công tác thi công, hoàn thiện công trình nội thất. Phối cảnh 3D,triển khai chi tiết nội thất.
Lưu ý:
|
Nhà phố, Căn hộ |
|
<100m2 |
10.000.000 đ/hs |
||
>100m2 |
110.000 đ/m2 |
||
Biệt thự |
|||
<150m2 |
15.000.000 đ/hs |
||
>150m2 |
130.000 đ/m2 |
||
Shop, Showroom, Spa |
|||
<100m2 |
20.000.000 đ/hs |
||
>100m2 |
120.000 đ/m2 |
||
Nhà hàng. Cafe |
|||
<100m2 |
21.000.000 đ/hs |
||
>100m |
120.000 đ/m2 |
||
Văn phòng 200.000 đ/m2 |
|||
Gói cao cấp ( thiết kế 45 ngày)
|
Bộ hồ sơ nội thất hoàn chỉnh đáp ứng kỹ thuật cao và mỹ thuật cao cấp, phục vụ công tác thi công, hoàn thiện công trình nội thất sắc nét và sang trọng nhất. Phối cảnh 3D,triển khai chi tiết nội thất.
Lưu ý:
|
Nhà phố |
|
<100m2 |
17.000.000 đ/hs |
||
>100m2 |
120.000 đ/m2 |
||
Biệt thự |
|||
<150 m2 |
21.000.000 đ/hs |
||
>150 m2 |
130.000 đ/m2 |
||
Shop,Showroom, Spa |
|||
<100 m2 |
18.000.000 đ/hs |
||
>100m2 |
130.000 đ/m2 |
||
>1000 m2 |
110.000 đ/m2 |
||
Nhà hàng, khách sạn, cafe,… 135.000 đ/m2 |
|||
Văn phòng, nhà nghỉ 120.000 đ/m2 |